Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 1020 kết quả được tìm thấy với từ khóa: l^
luật lệ luật pháp luật sư luỗng
luốc luống luống cuống luống tuổi
luốt luồn luồn cúi luồn lách
luồn lọt luồn lỏi luồng luồng điện
luồng lạch luồng tư tưởng luộc luộm thuộm
lui lui binh lui lũi lui lại
lui tới lum khum lung lung bung
lung lay lung lạc lung linh lung tung
lung tung beng luyến luyến ái luyến tiếc
luyện luyện đan luyện kim luyện tập
luyện thi ly ly bôi ly biệt
ly dị ly hương ly tán ly tâm
lơ mơ lư hương
lười lười biếng lườm lườm lườm
lườm nguýt lườn lường lường gạt
lưỡi lưỡi câu lưỡi gà lưỡi gươm
lưỡi khoan lưỡi lê lưỡi liềm lưỡi trai
lưỡng cực lưỡng chiết lưỡng cư lưỡng hình
lưỡng lự lưỡng nghi lưỡng phân lưỡng quyền
lưỡng tính lưỡng tự lưỡng thê lưỡng tiện
lưỡng viện chế lưỡng viện chế độ lược lược đồ
lược bí lược dịch lược khảo lược sử
lược thảo lược thuật lược thưa lượm
lượm lặt lượn lượn lờ lượng
lượng cá lượng giác lượng mưa lượng tình
lượng tử lượng tử hóa lượng thứ lượt
lượt bượt lượt là lượt thượt lưới
lưới điện lưới mắt cáo lưới nhện lưới quăng
lưới rê lưới sắt lưới tình lưới vây
lưới vét lưới vợt lướng vướng lướt
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.